Phiên âm : yǐ fēng.
Hán Việt : nghĩ phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.螞蟻掘地封土為巢。漢.焦延壽《易林.卷一三.震之蹇》:「蟻封戶穴, 大雨將集。」2.蟻穴外隆起的小土堆。《孟子.公孫丑上》:「泰山之於丘垤」句下漢.趙岐.注:「垤, 蟻封也。」