VN520


              

蟻封

Phiên âm : yǐ fēng.

Hán Việt : nghĩ phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.螞蟻掘地封土為巢。漢.焦延壽《易林.卷一三.震之蹇》:「蟻封戶穴, 大雨將集。」2.蟻穴外隆起的小土堆。《孟子.公孫丑上》:「泰山之於丘垤」句下漢.趙岐.注:「垤, 蟻封也。」


Xem tất cả...