Phiên âm : yǐ shù.
Hán Việt : nghĩ thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
螞蟻學習銜土築巢的技術。語本《禮記.學記》:「記曰:『蛾子時術之。』其此之謂乎?」引申為勤奮學習。唐.李嶠〈授崔挹成均司業制〉:「虎門齒冑, 蟻術橫經。」也作「蛾術」。