Phiên âm : yǐ jù zhī bīng.
Hán Việt : nghĩ tụ chi binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像螞蟻一樣成群聚集的眾多兵馬。《三國演義》第四三回:「曹操收袁紹蟻聚之兵, 劫劉表烏合之眾, 雖數百萬不足懼也。」