VN520


              

蟻穴

Phiên âm : yǐ xuè.

Hán Việt : nghĩ huyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

螞蟻窩。三國魏.應璩〈百一詩〉:「細微可不慎, 隄潰自蟻穴。」唐.杜甫〈寄峽州伯華使君〉詩:「林居看蟻穴, 野食待魚罾。」也作「蟻孔」、「蟻壤」。


Xem tất cả...