Phiên âm : yǐ kuì.
Hán Việt : nghĩ hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像蟻群一樣奔逃潰散。唐.柳宗元〈劍門銘.序〉:「蟻潰鼠駭, 險無以固。」