VN520


              

蟻慕

Phiên âm : yǐ mù.

Hán Việt : nghĩ mộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

螞蟻群往沾附。語出《莊子.徐无鬼》:「羊肉不慕蟻, 蟻慕羊肉, 羊肉羶也。」比喻嚮往歸附。唐.李濯〈內人馬伎賦〉:「百蠻在庭, 如蟻慕於羶附;千官翊聖, 類星拱之垂文。」


Xem tất cả...