Phiên âm : yǐ kòu.
Hán Việt : nghĩ khấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻勢力不大的盜匪。《宋書.卷五○.張興世傳》:「孟虯蟻寇, 必無能為。」