VN520


              

蟻寇

Phiên âm : yǐ kòu.

Hán Việt : nghĩ khấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻勢力不大的盜匪。《宋書.卷五○.張興世傳》:「孟虯蟻寇, 必無能為。」


Xem tất cả...