Phiên âm : mǎ huáng dīng.
Hán Việt : mã hoàng đinh .
Thuần Việt : đinh chữ U.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đinh chữ U. 有兩條腿的釘子, 一般呈∏形.