Phiên âm : mǎ fēng.
Hán Việt : mã phong .
Thuần Việt : ong vò vẽ; ong bắp cày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ong vò vẽ; ong bắp cày. 胡蜂的通稱.