VN520


              

蜂鳥

Phiên âm : fēng niǎo.

Hán Việt : phong điểu .

Thuần Việt : chim ruồi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim ruồi (một loài chim hút mật). 鳥類中最小的一種, 大小跟大拇指差不多, 羽毛很細, 在日光照射下呈現出不同的顏色, 嘴細長. 吃花蜜和花上的小昆蟲. 產于南美洲.


Xem tất cả...