Phiên âm : fēng niǎo.
Hán Việt : phong điểu .
Thuần Việt : chim ruồi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim ruồi (một loài chim hút mật). 鳥類中最小的一種, 大小跟大拇指差不多, 羽毛很細, 在日光照射下呈現出不同的顏色, 嘴細長. 吃花蜜和花上的小昆蟲. 產于南美洲.