VN520


              

蜂聚

Phiên âm : fēng jù.

Hán Việt : phong tụ .

Thuần Việt : ùn ùn kéo đến; lũ lượt; xúm xít như đàn ong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ùn ùn kéo đến; lũ lượt; xúm xít như đàn ong. 像蜂群似的聚在一起.


Xem tất cả...