Phiên âm : fēng fáng.
Hán Việt : phong phòng.
Thuần Việt : buồng ong; vú bò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồng ong; vú bò (lỗ của tổ ong, nơi ong chúa đẻ trứng). 蜜蜂用分泌的蜂蠟造成的六角形的巢, 是蜜蜂產卵和儲藏蜂蜜的地方.