VN520


              

蜂湧

Phiên âm : fēng yǒng.

Hán Việt : phong dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如蜂群集。《文明小史》第一二回:「一聲呼喝, 蜂湧而剪, 就把這朝奉拖出櫃檯, 拳足交下。」


Xem tất cả...