Phiên âm : fēng yá.
Hán Việt : phong nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.蜂早晚定時的聚集, 如下屬參謁長官於衙中, 故稱為「蜂衙」。2.蜂房。