VN520


              

蜂屯蟻聚

Phiên âm : fēng tún yǐ jù.

Hán Việt : phong truân nghĩ tụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻如同蜂蟻聚集般紛紜雜亂。宋.秦觀《進策.盜賊下》:「臣聞盜賊之起, 小則蜂屯蟻聚, 虜掠閭里, 大則擅名號、攻城邑、取庫兵、釋死罪、殺掠吏民。」《孽海花》第三回:「這里雯青直到日落西山, 才把那些蜂屯蟻聚的親朋支使出了門。」也作「蟻聚蜂屯」。


Xem tất cả...