VN520


              

蜂王漿

Phiên âm : fēng wáng jiāng.

Hán Việt : phong vương tương.

Thuần Việt : sữa ong chúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sữa ong chúa. 王漿.


Xem tất cả...