VN520


              

蜂湧而出

Phiên âm : fēng yǒng ér chū.

Hán Việt : phong dũng nhi xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像蜜蜂自蜂巢傾洩出來, 形容在很短時間內, 許多人同時出來。例電影一散場, 人群自電影院蜂湧而出, 街口頓時擁擠不堪。
蜜蜂自蜂巢傾洩出來, 形容在很短時間內, 許多人同時出來。如:「火車陸續到站, 只見人群便蜂湧而出, 使火車站顯得擁擠不堪。」


Xem tất cả...