Phiên âm : fēng mì.
Hán Việt : phong mật .
Thuần Việt : mật; mật ong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mật; mật ong. 蜜蜂用采集的花蜜釀成的黏稠液體, 黃白色, 有甜味, 主要成分是葡萄糖和果糖. 供食用和藥用. 也叫蜜.