Phiên âm : fēng gāo.
Hán Việt : phong cao .
Thuần Việt : bánh tổ ong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh tổ ong (làm bằng bột mì, hình dạng như tổ ong). 用發酵的面粉加糖等蒸的糕, 比較松軟, 切開后斷面呈蜂窩狀.