Phiên âm : fēng wō.
Hán Việt : phong oa.
Thuần Việt : tổ ong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ ong蜂巢的通称像蜂窝似的多孔形状蜂窝煤fēngwōméithan tổ ong