Phiên âm : fēng mù chái shēng.
Hán Việt : phong mục sài thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人極為凶悍。《左傳.文公元年》:「蜂目而豺聲, 忍人也。」清.洪昇《長生殿》第一○齣:「見了這野心雜種牧羊的奴, 料蜂目豺聲定是狡徒。」