Phiên âm : fēng yǒng.
Hán Việt : phong dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如蜂群集。《文明小史》第一二回:「一聲呼喝, 蜂湧而剪, 就把這朝奉拖出櫃檯, 拳足交下。」