Phiên âm : fēng cháo wèi.
Hán Việt : phong sào vị .
Thuần Việt : dạ dày tổ ong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạ dày tổ ong (của động vật nhai lại). 反芻動物的胃的第二部分, 內壁有蜂巢狀的構造.