Phiên âm : yì shù pǐn.
Hán Việt : nghệ thuật phẩm.
Thuần Việt : tác phẩm nghệ thuật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tác phẩm nghệ thuật (thường chỉ tác phẩm nghệ thuật tạo hình). 藝術作品. 一般指造型藝術的作品.