Phiên âm : yì zǔ.
Hán Việt : nghệ tổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.有才藝文德的祖先, 為對祖先的美稱。《書經.舜典》:「歸, 格于藝祖, 用特。」2.太祖或高祖的通稱。如稱唐高祖、宋太祖為「藝祖」。