VN520


              

藝祖

Phiên âm : yì zǔ.

Hán Việt : nghệ tổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.有才藝文德的祖先, 為對祖先的美稱。《書經.舜典》:「歸, 格于藝祖, 用特。」2.太祖或高祖的通稱。如稱唐高祖、宋太祖為「藝祖」。


Xem tất cả...