Phiên âm : yì wén huó dòng.
Hán Việt : nghệ văn hoạt động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有關藝術和文學方面的活動。例文建會獎助各種藝文活動的舉辦, 以推動文化建設。與藝術和文學有關的活動。如:「政府獎助舉辦各種藝文活動, 以推動文化建設。」