VN520


              

藝文活動

Phiên âm : yì wén huó dòng.

Hán Việt : nghệ văn hoạt động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有關藝術和文學方面的活動。例文建會獎助各種藝文活動的舉辦, 以推動文化建設。
與藝術和文學有關的活動。如:「政府獎助舉辦各種藝文活動, 以推動文化建設。」


Xem tất cả...