Phiên âm : yì shù xìng.
Hán Việt : nghệ thuật tính.
Thuần Việt : tính nghệ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính nghệ thuật. 文學藝術作品通過形象反映生活、表現思想感情所達到的準確、鮮明、生動的程度以及形式、結構、表現技巧的完美的程度.