Phiên âm : yì wén zhì.
Hán Việt : nghệ văn chí.
Thuần Việt : nghệ văn chí .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghệ văn chí (kèm lời giải). 中國紀傳體史書和政書、方志等記載的圖書目錄.