Phiên âm : yì láng.
Hán Việt : nghệ lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專供展售藝術作品的場地。例這家藝廊除了展覽作品外, 還定期舉辦講座, 介紹藝術知識。專供展售藝術作品的場地。如:「這家藝廊除了展覽作品外, 還定期舉辦講座, 介紹藝術知識。」