Phiên âm : yì shù zì.
Hán Việt : nghệ thuật tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種圖案式而多變化的字體。富有美感, 多用在標貼廣告或傳播媒體上。