Phiên âm : yì yè.
Hán Việt : nghệ nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學術技藝。南朝宋.顏延之〈庭誥〉:「輔以藝業, 會以文辭。」唐.白居易〈省試性習相近遠賦〉:「在乎積藝業於黍累, 慎言行於毫釐。」