VN520


              

藝能

Phiên âm : yì néng.

Hán Việt : nghệ năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

技藝才能。例教育可以增長人的智慧與藝能。
技藝才能。《史記.卷一二八.褚少孫補龜策傳》:「至今上即位, 博開藝能之路, 悉延百端之學。」《宋史.卷二五二.楊承信傳》:「承信身長八尺, 美儀表, 善持論, 且多藝能。」


Xem tất cả...