VN520


              

藝文

Phiên âm : yì wén.

Hán Việt : nghệ văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛指藝術和文學。例薪傳獎的設立, 在於鼓勵藝文的傳承和發展。
1.泛指六藝文章。《漢書.卷四四.淮南厲王劉長傳》:「時武帝方好藝文, 以安屬為諸父。」《三國演義》第二三回:「叔質貞亮, 英才卓躒;初涉藝文, 升堂睹奧。」2.今泛指藝術和文學。如:「藝文活動」。


Xem tất cả...