Phiên âm : xūn fēng.
Hán Việt : huân phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 南風, .
Trái nghĩa : 朔風, .
和風, 特指夏天由南向北吹的風。唐.白居易〈首夏南池獨酌〉詩:「薰風自南來, 吹我池上林。」宋.王沂孫〈齊天樂.一襟餘恨宮魂斷〉詞:「謾想薰風, 柳絲千萬縷。」也稱為「南風」、「凱風」。