Phiên âm : xūn huò.
Hán Việt : huân hoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇耀。元.無名氏《獨角牛》第一折:「你則是滿口裡薰豁那獨角牛, 則今番我直著抹了那廝芒頭。」