Phiên âm : xūn xiū.
Hán Việt : huân tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
道家對於心性的修鍊, 期使心趨於清淨。南朝陳.徐陵〈東陽雙林寺傅大士碑〉:「既而四空妙定, 薰脩已成;八解明心, 莊嚴斯滿。」