VN520


              

薰脩

Phiên âm : xūn xiū.

Hán Việt : huân tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

道家對於心性的修鍊, 期使心趨於清淨。南朝陳.徐陵〈東陽雙林寺傅大士碑〉:「既而四空妙定, 薰脩已成;八解明心, 莊嚴斯滿。」


Xem tất cả...