Phiên âm : bì xián chǒng wán.
Hán Việt : tế hiền sủng ngoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埋沒賢才寵信頑劣分子。《續漢書志.第二八.百官志五》唐.章懷太子.注.引.蔡質《漢儀》:「周行郡國, 省察治政, 黜陟能否, 斷理冤獄, 以六條問事, ……。四條, 二千石選署不平, 苟阿所愛, 蔽賢寵頑。」