VN520


              

蓬蓬然

Phiên âm : péng péng rán.

Hán Việt : bồng bồng nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容風聲。《莊子.秋水》:「今子蓬蓬然, 起於北海。蓬蓬然, 入於南海, 而似無有, 何也?」


Xem tất cả...