Phiên âm : péng péng rán.
Hán Việt : bồng bồng nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容風聲。《莊子.秋水》:「今子蓬蓬然, 起於北海。蓬蓬然, 入於南海, 而似無有, 何也?」