Phiên âm : péng sōng.
Hán Việt : bồng tông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬆散而不密實。例她用了一點髮膠, 讓頭髮不再蓬鬆。形容物體結構鬆散、不夠密實。《西遊記》第二二回:「一頭紅燄髮蓬鬆, 兩隻圓睛亮似燈。」
xoã tung (cỏ, tóc, râu)。形容草、葉子、頭髮、絨毛等鬆散開。