VN520


              

蓬鬆

Phiên âm : péng sōng.

Hán Việt : bồng tông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬆散而不密實。例她用了一點髮膠, 讓頭髮不再蓬鬆。
形容物體結構鬆散、不夠密實。《西遊記》第二二回:「一頭紅燄髮蓬鬆, 兩隻圓睛亮似燈。」

xoã tung (cỏ, tóc, râu)。
形容草、葉子、頭髮、絨毛等鬆散開。


Xem tất cả...