Phiên âm : péng lái xiǎo jiá dié.
Hán Việt : bồng lai tiểu kiệp điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。產於中南部亞高山高山森林中。雄蝶翅膀正面黑斑多且明顯, 背面呈橄欖色。雌蝶翅膀正面白帶寬大, 背面呈現銀白色光澤。