Phiên âm : péng máo.
Hán Việt : bồng mão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容居屋簡陋。《聊齋志異.卷二.阿寶》:「兒既諾之, 蓬茆而甘, 藜藿不怨也。」