Phiên âm : péng máo.
Hán Việt : bồng mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茅屋。形容屋舍簡陋。唐.杜荀鶴〈山中寡婦〉詩:「夫因兵死守蓬茅, 麻苧衣衫鬢髮焦。」