Phiên âm : péng sōng.
Hán Việt : bồng tùng.
Thuần Việt : xoã tung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoã tung (cỏ, tóc, râu). 形容草、葉子、頭發、絨毛等松散開.