VN520


              

蓬拆

Phiên âm : péng chāi.

Hán Việt : bồng sách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擬聲詞。形容舞曲旋律中舞步的節奏聲。如:「他們隨著蓬拆節奏翩翩起舞。」2.跳舞。如:「下了課, 他們一起去蓬拆。」


Xem tất cả...