Phiên âm : péng chāi.
Hán Việt : bồng sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.擬聲詞。形容舞曲旋律中舞步的節奏聲。如:「他們隨著蓬拆節奏翩翩起舞。」2.跳舞。如:「下了課, 他們一起去蓬拆。」