Phiên âm : péng tóu gòu miàn.
Hán Việt : bồng đầu cấu diện.
Thuần Việt : rối bù; bẩn thỉu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rối bù; bẩn thỉu (tóc tai, mặt mũi)形容头发很乱,脸上很脏的样子