Phiên âm : péng luàn.
Hán Việt : bồng loạn .
Thuần Việt : rối tung; bù xù .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rối tung; bù xù (tóc, cỏ). 草、頭發等松散雜亂.