Phiên âm : péng zhōu.
Hán Việt : bồng chu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕快的船。宋.李清照〈漁家傲.天接雲濤〉詞:「九萬里風鵬正舉, 風休住, 蓬舟吹我三山去。」