VN520


              

蒸馏装置

Phiên âm : zhēng liú zhuāng zhì.

Hán Việt : chưng lựu trang trí.

Thuần Việt : Thiết bị chưng cất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết bị chưng cất


Xem tất cả...