Phiên âm : zhēng qì.
Hán Việt : chưng khí.
Thuần Việt : hơi; hơi bốc lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi; hơi bốc lên液体或固体(如水汞苯碘)因蒸发沸腾或升华而变成的气体shǔizhēngqìhơi nước苯蒸气běn zhēngqìhơi ben-zen