Phiên âm : zhēng lóng.
Hán Việt : chưng lung.
Thuần Việt : lồng hấp; vỉ hấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lồng hấp; vỉ hấp. 用竹篾、木片等制成的蒸食物用的器具.